TT | TÊN SẢN PHẨM | KHỔ RỘNG
(M) |
CHIỀU DÀI
(M) |
ĐỘ DÀY
(MICRON) |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ/CUỘN) |
1 | Màng phủ nông nghiệp 0.9m*400m | 0.9 | 400 | 25 | 403.000 |
2 | Màng phủ nông nghiệp 1m*400m | 1 | 400 | 25 | 472.000 |
3 | Màng phủ nông nghiệp 1.2m*400m | 1.2 | 400 | 25 | 530.000 |
4 | Màng phủ nông nghiệp 1.4m*200m | 1.4 | 200 | 25 | 305.000 |
5 | Màng phủ nông nghiệp 1.8m*200m | 1.8 | 200 | 25 | 400.000 |
6 | Màng phủ nông nghiệp 2m*200m | 2 | 200 | 25 | 470.000 |